Từ điển Thiều Chửu
勅 - sắc
① Tục dùng như chữ sắc 敕 nghĩa là răn bảo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
勅 - sắc
Khuyên răn — Dùng như chữ Sắc 敕.


勅厲 - sắc lệ ||